Có 2 kết quả:

无名小卒 wú míng xiǎo zú ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ無名小卒 wú míng xiǎo zú ㄨˊ ㄇㄧㄥˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) insignificant soldier (idiom)
(2) a nobody
(3) nonentity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) insignificant soldier (idiom)
(2) a nobody
(3) nonentity

Bình luận 0